Đặc điểm nổi bật
- Máy sử dụng được khi điện thế yếu >180V
- Tiết kiệm điện năng 50%-60%
- Có hai chức năng: hàn que và hàn khí Argon(TIG)
- Màn hình điện tử hiển thị chính xác cường độ dòng hàn, điện áp
Thông số kỹ thuật
Nguồn đầu vào | 1 pha (220 V/ +/- 15%, 50/60Hz) |
Chức năng hàn | TIG/MMA |
Nguồn ra định mức | Tig: 200A, 18V, DC 20% |
MMA: 200A, 28V, DC 20% | |
Khoảng dòng hàn (A) | Tig: 10 – 200A |
MMA: 20 – 200A | |
Khoảng điện áp (V) | Tig: |
MMA: | |
Điện áp không tải | Tig: 60V |
MMA: 60V | |
Dòng điện đầu ra khi không tải | Tig: 39.5A |
MMA: 53A | |
Công suất biểu kiến đầu vào tối đa (KVA) | Tig: 8.6 |
MMA: 11.7 | |
Công suất đầu ra tối đa (Kw) | Tig: 5.2 |
MMA: 7.3 | |
Khả năng hàn | Tig: 2.4mm |
MMA: que 2.5mm | |
Kích thước (DxRxC) | 426x1199x315mm |
Trọng lượng | 8.5 kg |