Đặc điểm nổi bật
- Mô tơ kiệm điện mà công suất vẫn đảm bảo cho người sử dụng
- Lắp mũi khoan từ 3 -16mm với đầu kẹp, 25mm với khoan chuôi côn số 2
- Thiết kế nhiều cấp tốc độ từ 315 – 1520 vòng/ phút, tối ưu để làm việc với nhiều loại vật liệu.
Thông số kỹ thuật
Hành trình khoan | 70mm |
Khoảng cách từ búp khoan đến mâm khoan (mm) | 312mm |
Khoảng cách từ búp khoan đến mâm khoan đế (mm) | 543mm |
Khoảng cách từ tâm mũi khoan đến mặt ống trụ | 165.5mm |
Đường kính ống trụ | 75mm |
Khả năng khoan (cỡ mũi)/ côn #2 | 3 – 16mm/ 25mm |
Motor | 1/2Hp-1phase- 4P |
Tốc độ (vòng/ phút) | 315-450-480-560-685-635-1150-1135-1520 |
Kích thước | 640x340x1000 mm |
Trọng lượng | 60kg ± 4 |