Đặc điểm nổi bật
- Mô tơ kiệm điện mà công suất vẫn đảm bảo cho người sử dụng
- Lắp mũi khoan từ 3 -16mm với đầu kẹp, 25mm với khoan chuôi côn số 3
- Thiết kế nhiều cấp tốc độ từ 200 – 2220 vòng/ phút, tối ưu để làm việc với nhiều loại vật liệu
Thông số kỹ thuật
Hành trình khoan | 80mm |
Khoảng cách từ búp khoan đên mâm khoan | 590mm |
Khoảng cách từ búp khoan đến mâm khoan đế | 840mm |
Khoảng cách từ tâm mũi khoan đến mặt ống trụ | 182.5mm |
Đường kính ống trụ | 75mm |
Khả năng khoan (cỡ mũi)/ côn #3 | 3 – 16mm/ 25mm |
Motor | 1/2Hp-1phase- 4P |
Tốc độ (Vòng/ phút) | 200-280-350-475-480-680-1155-1580-2220 |
Kích thước | 705x370x1350 mm |
Trọng lượng | 97kg ± 4 |