Đặc điểm nổi bật
- Độ chính xác giữa các then (rãnh) là 0,05mm (5/100)
- Tiết kiệm điện mà công suất vẫn đảm bảo cho người sử dụng
- Nhỏ gọn, kết cấu đẹp mà vẫn đảm bảo độ bền cơ học của máy
- Thiết bị bảo hộ và thiết bị đảm bảo an toàn cho người sử dụng được tích hợp trên máy
- Sản phẩm tiết kiệm điện hơn các loại máy khoan model cũ nhưng vẫn có công suất mạnh mẽ
Thông số kỹ thuật
Hành trình khoan (độ sâu khoan) | 58mm |
Khoảng cách từ búp khoan đến mâm khoan | 245mm |
Khoảng cách từ búp khoan đến mâm khoan đế | 360mm |
Khoảng cách từ tâm mũi khoan đến mặt ống trụ | 126.5mm |
Đường kính ống trụ | Ø 58.5mm |
Khả năng khoan (lắp mũi)/ côn #2 | 1.5 – 13/ 16mm |
Motor | 1/2Hp-1phase- 4P |
Tốc độ (vòng/ phút) | 265-390-410-590-605-620-1030-1415-1500-1635-2185-2540 |
Kích thước | 570X370X795 |
Trọng lượng | 34kg ± 3 |