Đặc điểm nổi bật
- Mô tơ kiệm điện mà công suất vẫn đảm bảo cho người sử dụng
- Lắp mũi khoan từ 3 -16mm
- Thiết kế nhiều cấp tốc độ từ 480 – 1405 vòng/ phút, tối ưu để làm việc với nhiều loại vật liệu.
Thông số kỹ thuật
Hành trình khoan | 70mm |
Khoảng cách từ mũi khoan đên mâm khoan | 304mm |
Khoảng cách từ búp khoan đến mâm khoan đế | 560mm |
Khoảng cách từ tâm mũi khoan đến mặt ống trụ | 165.5mm |
Đường kính ống trụ | 75mm |
Khả năng khoan (cỡ mũi) | 3 – 16mm |
Motor | 1/2Hp-1phase- 4P |
Tốc độ (vòng/ phút) | 480-275-1025-1405 |
Kích thước | 640x340x1000 |
Trọng lượng | 60kg ± 4 |